Có 2 kết quả:
照原样 zhào yuán yàng ㄓㄠˋ ㄩㄢˊ ㄧㄤˋ • 照原樣 zhào yuán yàng ㄓㄠˋ ㄩㄢˊ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to copy
(2) to follow the original shape
(3) faithful restoration
(2) to follow the original shape
(3) faithful restoration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to copy
(2) to follow the original shape
(3) faithful restoration
(2) to follow the original shape
(3) faithful restoration
Bình luận 0